Có 2 kết quả:
包工头 bāo gōng tóu ㄅㄠ ㄍㄨㄥ ㄊㄡˊ • 包工頭 bāo gōng tóu ㄅㄠ ㄍㄨㄥ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
chief labor contractor
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
chief labor contractor
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0